Thực đơn
La_Liga_1929 kết quả thi đấuNhà \ Khách[1] | Arenas Club de Getxo | Athletic Bilbao | Atlético Madrid | Barcelona | Espanyol | Club Esportiu Europa | Racing | Real Madrid | Real Sociedad | Real Unión |
Arenas Club de Getxo | 1–0 | 2–3 | 0–2 | 3–0 | 2–2 | 2–1 | 3–2 | 3–0 | 1–1 | |
Athletic Bilbao | 2–3 | 3–3 | 5–1 | 9–0 | 2–0 | 0–0 | 2–0 | 4–2 | 2–1 | |
Atlético Madrid | 1–2 | 2–3 | 4–1 | 7–1 | 5–4 | 4–0 | 0–3 | 0–3 | 3–1 | |
Barcelona | 2–2 | 3–0 | 4–0 | 1–0 | 5–2 | 5–1 | 1–2 | 1–0 | 4–1 | |
Espanyol | 1–2 | 4–1 | 3–2 | 1–1 | 3–1 | 3–0 | 4–0 | 1–1 | 3–2 | |
CE Europa | 5–2 | 1–1 | 4–1 | 1–1 | 0–3 | 4–1 | 5–2 | 4–3 | 3–3 | |
Racing de Santander | 5–1 | 0–4 | 1–2 | 0–2 | 1–1 | 3–2 | 1–3 | 6–1 | 1–3 | |
Real Madrid | 2–0 | 5–1 | 2–1 | 0–1 | 2–0 | 5–0 | 2–2 | 2–1 | 2–0 | |
Real Sociedad | 3–2 | 1–1 | 3–3 | 3–0 | 1–1 | 5–4 | 8–1 | 5–4 | 3–2 | |
Real Unión | 7–1 | 6–3 | 1–2 | 1–2 | 4–3 | 2–3 | 3–1 | 0–2 | 2–3 |
Nguồn: Almanacco Illustrato del Calcio - La Storia 1898-2004, Panini Edizioni, Modena, tháng 9 năm 2005 (tiếng Ý)
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
a nghĩa là có bài viết về trận đấu đó.
Thực đơn
La_Liga_1929 kết quả thi đấuLiên quan
La Liga La Liga 2023–24 La Liga 2022–23 La Liga 2021–22 La Liga 2017–18 La Liga 2018–19 La Liga 2020–21 La Liga 2019–20 La Liga 2008–09 La Liga 2009–10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: La_Liga_1929 http://www.facebook.com/lfpoficial http://www.ligabbva.com/ http://twitter.com/ligabbva http://www.lfp.es/